Chàng John tội nghiệp buồn lắm, vì cha cậu bệnh nặng đến nỗi không còn hy vọng qua khỏi.
John ngồi một mình với người cha đang ốm trong căn phòng nhỏ, ngọn đèn dầu đã gần cạn, vì đêm đã khuya lắm rồi.
“Con là một người con ngoan, John ạ,” người cha bệnh tật nói, “và Chúa sẽ giúp con trên đường đời.”
Ông nhìn cậu, khi nói, với đôi mắt hiền từ, nghiêm nghị, rồi thở một hơi dài, và qua đời; nhưng trông ông như thể vẫn đang ngủ.
John khóc nức nở.
Giờ đây cậu chẳng còn ai trên cõi đời rộng lớn này nữa; không cha, không mẹ, không anh chị em.
Tội nghiệp John!
Cậu quỳ xuống bên giường, hôn lên bàn tay người cha đã khuất, và khóc, khóc thật nhiều những giọt nước mắt cay đắng.
Nhưng cuối cùng, mắt cậu trĩu xuống, và cậu thiếp đi, đầu tựa vào thành giường cứng ngắc.
Rồi cậu mơ một giấc mơ kỳ lạ; cậu thấy mặt trời chiếu rọi mình, cha cậu vẫn sống khỏe mạnh, và cậu còn nghe thấy tiếng cha cười như ngày xưa, mỗi khi ông rất vui.
Một cô gái xinh đẹp, đội vương miện vàng trên đầu, mái tóc dài óng ả, đã trao tay cho cậu; và cha cậu nói: “Xem con đã cưới được người vợ thế nào này.
Nàng là cô gái đáng yêu nhất trên đời.”
Rồi cậu tỉnh giấc, và tất cả những điều đẹp đẽ ấy tan biến trước mắt cậu, cha cậu nằm chết trên giường, và cậu chỉ còn một mình.
Tội nghiệp John!
Tuần lễ sau đó, người cha quá cố được chôn cất.
Người con trai đi sau chiếc quan tài chứa đựng thi hài người cha mà cậu vô cùng yêu quý, và sẽ không bao giờ còn được gặp lại nữa.
Cậu nghe tiếng đất rơi trên nắp quan tài, và nhìn theo cho đến khi chỉ còn một góc nhỏ lộ ra, rồi cuối cùng góc ấy cũng biến mất.
Cậu cảm thấy như tim mình sắp vỡ tan vì nỗi buồn trĩu nặng, cho đến khi những người đứng quanh mộ cất lên bài thánh ca, và những giai điệu ngọt ngào, thiêng liêng khiến nước mắt trào ra, làm cậu thấy nhẹ nhõm hơn.
Mặt trời chiếu sáng rực rỡ xuống những hàng cây xanh, như muốn nói: “Con đừng buồn quá, John ơi.
Con có thấy bầu trời xanh tuyệt đẹp trên kia không?
Cha con ở trên đó, và Người đang cầu nguyện với Đức Cha nhân ái của tất cả chúng ta, rằng con sẽ sống tốt trong tương lai.”
“Con sẽ luôn ngoan ngoãn,” John nói, “và rồi con sẽ lên thiên đàng với cha.
Thật là một niềm vui lớn khi chúng ta gặp lại nhau!
Con sẽ có bao nhiêu chuyện để kể cho cha nghe, và cha sẽ có thể giải thích cho con bao nhiêu điều về những niềm vui ở thiên đàng, và dạy dỗ con như cha đã từng làm trên trần thế.
Ôi, thật là một niềm vui lớn!”
Cậu hình dung mọi chuyện rõ ràng đến nỗi cậu mỉm cười ngay cả khi nước mắt vẫn lăn dài trên má.
Những chú chim nhỏ trên cây dẻ líu lo: “Chíp, chíp;” chúng thật vui vẻ, dù đã chứng kiến đám tang; nhưng dường như chúng biết rằng người đã khuất giờ đây đang ở trên thiên đàng, và có đôi cánh to hơn, đẹp hơn cánh của chúng nhiều; và ông ấy giờ đây hạnh phúc, vì ông đã sống tốt trên trần gian này, và chúng vui mừng vì điều đó.
John nhìn chúng bay đi từ những hàng cây xanh vào thế giới rộng lớn, và cậu cũng khao khát được bay cùng chúng; nhưng trước tiên, cậu đẽo một cây thánh giá lớn bằng gỗ để đặt lên mộ cha; và khi cậu mang nó đến đó vào buổi tối, cậu thấy ngôi mộ đã được trang hoàng bằng sỏi và hoa.
Những người xa lạ đã làm điều đó; những người đã biết người cha già tốt bụng nay đã qua đời, và đã yêu quý ông rất nhiều.
Sáng sớm hôm sau, John gói ghém túi quần áo nhỏ của mình, và cất tất cả số tiền cậu có, gồm năm mươi đô la và một ít tiền lẻ, vào đai lưng; với số tiền này, cậu quyết định ra đời thử vận may.
Nhưng trước tiên, cậu vào nghĩa địa; và bên mộ cha, cậu thành tâm cầu nguyện, rồi nói: “Vĩnh biệt cha.”
Khi đi qua những cánh đồng, tất cả các loài hoa trông thật tươi tắn và xinh đẹp dưới ánh nắng ấm áp, và chúng khẽ lay động trong gió, như muốn nói: “Chào mừng đến với rừng xanh, nơi mọi thứ đều tươi mới và rực rỡ.”
Rồi John quay lại nhìn một lần nữa ngôi nhà thờ cổ, nơi cậu đã được rửa tội khi còn bé, và nơi cha cậu đã đưa cậu đến mỗi Chủ Nhật để nghe giảng kinh và cùng hát thánh ca.
Khi nhìn lên ngọn tháp cổ, cậu thấy người kéo chuông đang đứng ở một ô cửa hẹp, đầu đội chiếc mũ chóp đỏ nhỏ, tay cong lên che mắt khỏi ánh nắng mặt trời.
John gật đầu chào tạm biệt ông, và người kéo chuông nhỏ bé vẫy chiếc mũ đỏ, đặt tay lên tim, rồi hôn gió chào cậu rất nhiều lần, để tỏ rằng ông rất quý mến cậu và chúc cậu một chuyến đi may mắn.
John tiếp tục cuộc hành trình, và nghĩ về tất cả những điều kỳ diệu mà cậu sẽ được thấy trong thế giới rộng lớn, xinh đẹp, cho đến khi cậu nhận ra mình đã đi xa nhà hơn bao giờ hết.
Cậu thậm chí không biết tên những nơi mình đi qua, và hầu như không hiểu được ngôn ngữ của những người cậu gặp, vì cậu đã ở rất xa, trong một vùng đất xa lạ.
Đêm đầu tiên, cậu ngủ trên một đống cỏ khô ngoài đồng, vì chẳng có chiếc giường nào khác cho cậu; nhưng cậu thấy nó thật dễ chịu và thoải mái đến nỗi ngay cả một vị vua cũng chẳng mong có chiếc giường nào tốt hơn.
Cánh đồng, con suối, đống cỏ khô, với bầu trời xanh thẳm phía trên, tạo thành một phòng ngủ tuyệt đẹp.
Thảm cỏ xanh với những bông hoa nhỏ màu đỏ và trắng chính là tấm thảm; những bụi cây cơm cháy và hàng rào tầm xuân dại trông như những vòng hoa trang trí trên tường; và để tắm rửa, cậu có dòng nước trong vắt, mát lành của con suối; trong khi những cây cói cúi đầu chào cậu, chúc cậu buổi sáng tốt lành và buổi tối an lành.
Mặt trăng, như một ngọn đèn lớn, treo cao trên vòm trời xanh, và cậu không sợ nó sẽ đốt cháy những tấm rèm của mình.
John ngủ ở đây rất an toàn suốt đêm; và khi cậu tỉnh dậy, mặt trời đã lên cao, và tất cả những chú chim nhỏ đang hót líu lo quanh cậu: “Chào buổi sáng, chào buổi sáng.
Cậu vẫn chưa dậy sao?”
Hôm đó là Chủ Nhật, và chuông nhà thờ đang đổ hồi mời gọi mọi người đi lễ.
Khi mọi người vào trong, John cũng đi theo; cậu nghe lời Chúa, cùng hát thánh ca, và lắng nghe bài giảng.
Cậu cảm thấy như thể mình đang ở trong chính nhà thờ của mình, nơi cậu đã được rửa tội, và đã cùng cha hát thánh ca.
Ngoài nghĩa địa có nhiều ngôi mộ, và trên một vài ngôi mộ, cỏ đã mọc rất cao.
John nghĩ đến mộ cha mình, cậu biết rằng cuối cùng nó cũng sẽ giống như những ngôi mộ này, vì cậu không ở đó để nhổ cỏ và chăm sóc.
Rồi cậu bắt tay vào việc, nhổ sạch đám cỏ cao, dựng lại những cây thánh giá bằng gỗ đã bị đổ, và đặt lại những vòng hoa đã bị gió thổi bay khỏi vị trí, luôn nghĩ thầm: “Có lẽ ai đó cũng đang làm điều tương tự cho mộ cha mình, vì mình không có ở đó để làm việc ấy.”
Bên ngoài cửa nhà thờ, một người ăn mày già đứng tựa vào cây nạng.
John cho ông những đồng bạc lẻ của mình, rồi cậu tiếp tục cuộc hành trình, cảm thấy nhẹ nhõm và vui vẻ hơn bao giờ hết.
Gần tối, thời tiết trở nên rất giông bão, và cậu vội vã đi nhanh nhất có thể để tìm chỗ trú; nhưng trời đã tối hẳn khi cậu đến được một nhà thờ nhỏ cô quạnh nằm trên một ngọn đồi.
“Mình sẽ vào đây,” cậu nói, “và ngồi xuống một góc; vì mình khá mệt và cần nghỉ ngơi.”
Vậy là cậu đi vào, và ngồi xuống; rồi cậu chắp tay, đọc kinh cầu nguyện buổi tối, và chẳng mấy chốc đã ngủ say và mơ màng, trong khi sấm vẫn rền vang và chớp vẫn lóe sáng bên ngoài.
Khi cậu tỉnh dậy, trời vẫn còn tối; nhưng cơn bão đã ngớt, và mặt trăng chiếu qua cửa sổ rọi vào chỗ cậu.
Rồi cậu nhìn thấy một chiếc quan tài mở nắp đặt giữa nhà thờ, bên trong có một người chết đang chờ được chôn cất.
John không hề nhút nhát; cậu có lương tâm trong sạch, và cậu cũng biết rằng người chết không bao giờ làm hại ai được.
Chỉ có những kẻ sống độc ác mới làm hại người khác.
Hai kẻ xấu xa như vậy đang đứng bên cạnh người chết, người đã được đưa đến nhà thờ để chôn cất.
Ý định xấu xa của chúng là ném thi thể tội nghiệp ra ngoài cửa nhà thờ, không để ông được yên nghỉ trong quan tài.
“Tại sao các người lại làm vậy?” John hỏi, khi thấy chúng định làm gì; “việc đó thật độc ác.
Hãy để ông ấy yên nghỉ, nhân danh Chúa.”
“Vô lý,” hai gã đàn ông đáng sợ đáp.
“Hắn đã lừa chúng ta; hắn nợ chúng ta tiền mà không trả được, và giờ hắn chết rồi thì chúng ta sẽ chẳng được một xu nào; vì vậy chúng ta định trả thù, để hắn nằm như một con chó ngoài cửa nhà thờ.”
“Tôi chỉ có năm mươi đô la,” John nói, “đó là tất cả những gì tôi có trên đời, nhưng tôi sẽ đưa cho các người nếu các người hứa chắc chắn sẽ để người chết được yên.
Tôi có thể xoay xở được mà không cần tiền; tôi có chân tay khỏe mạnh, và Chúa sẽ luôn giúp tôi.”
“Ồ, dĩ nhiên,” những gã đàn ông gớm ghiếc nói, “nếu anh trả nợ cho hắn thì cả hai chúng tôi hứa sẽ không đụng đến hắn nữa.
Anh có thể tin vào điều đó;” rồi chúng cầm lấy số tiền cậu đưa, cười nhạo lòng tốt của cậu, và bỏ đi.
Sau đó, cậu đặt thi thể trở lại vào quan tài, chắp tay người chết lại, rồi từ biệt; và vui vẻ đi qua khu rừng lớn.
Xung quanh mình, cậu có thể thấy những nàng tiên nhỏ xinh xắn nhất đang nhảy múa dưới ánh trăng, ánh trăng chiếu xuyên qua kẽ lá.
Họ không hề bị làm phiền bởi sự xuất hiện của cậu, vì họ biết cậu là người tốt và vô hại giữa loài người.
Chỉ những kẻ độc ác mới không bao giờ có thể thoáng thấy các nàng tiên.
Một số nàng tiên chỉ cao bằng bề ngang một ngón tay, và họ cài lược vàng trên mái tóc dài màu vàng óng.
Họ đang cùng nhau đung đưa trên những giọt sương lớn đọng trên lá và trên những ngọn cỏ cao.
Đôi khi những giọt sương lăn đi, và thế là họ ngã nhào xuống giữa những thân cỏ dài, gây ra bao tiếng cười và sự ồn ào náo nhiệt giữa những người tí hon khác.
Thật là thú vị khi xem họ vui đùa.
Rồi họ hát những bài ca, và John nhớ ra rằng cậu đã học những bài hát xinh xắn đó khi còn là một cậu bé.
Những con nhện đốm to lớn, đội vương miện bạc trên đầu, đang bận rộn giăng những cây cầu treo và những cung điện từ hàng rào này sang hàng rào khác, và khi những giọt sương nhỏ li ti rơi xuống, chúng lấp lánh dưới ánh trăng như những mảnh thủy tinh sáng bóng.
Cảnh tượng này kéo dài cho đến khi mặt trời mọc.
Rồi những nàng tiên nhỏ bé chui vào nụ hoa, và gió cuốn lấy những cây cầu và cung điện, làm chúng bay phấp phới trong không khí như những mạng nhện.
Khi John rời khỏi khu rừng, một giọng nói mạnh mẽ của đàn ông gọi theo cậu: “Này, bạn đồng hành, anh đang đi đâu thế?”
“Ra thế giới rộng lớn,” cậu đáp; “tôi chỉ là một chàng trai nghèo, không cha không mẹ, nhưng Chúa sẽ giúp tôi.”
“Tôi cũng đang đi ra thế giới rộng lớn,” người lạ mặt đáp; “chúng ta có nên đi cùng nhau không?”
“Rất sẵn lòng,” cậu nói, và thế là họ cùng nhau lên đường.
Chẳng mấy chốc, họ bắt đầu rất quý mến nhau, vì cả hai đều tốt bụng; nhưng John nhận ra rằng người lạ mặt thông minh hơn cậu rất nhiều.
Anh ta đã đi khắp thế giới, và có thể mô tả hầu hết mọi thứ.
Mặt trời đã lên cao trên bầu trời khi họ ngồi xuống dưới một gốc cây lớn để ăn sáng, và đúng lúc đó, một bà lão đi về phía họ.
Bà đã rất già và lưng còng gần như gập đôi.
Bà chống một cây gậy và cõng trên lưng một bó củi mà bà đã nhặt trong rừng; chiếc tạp dề của bà buộc quanh bó củi, và John nhìn thấy ba nhánh dương xỉ lớn cùng vài cành liễu nhô ra.
Ngay khi bà đến gần họ, chân bà trượt một cái và bà ngã xuống đất, la hét lớn; tội nghiệp bà lão, bà đã bị gãy chân!
John ngay lập tức đề nghị họ nên đưa bà lão về nhà tranh của bà; nhưng người lạ mặt mở túi đeo của mình ra và lấy một chiếc hộp, trong đó anh ta nói có một loại thuốc mỡ có thể nhanh chóng làm cho chân bà khỏe mạnh trở lại, để bà có thể tự đi về nhà, như thể chân bà chưa bao giờ bị gãy.
Và tất cả những gì anh ta yêu cầu đổi lại là ba nhánh dương xỉ mà bà mang trong tạp dề.
“Giá đó hơi đắt đấy,” bà lão nói, gật đầu một cách khá kỳ lạ.
Bà có vẻ không muốn chia tay những nhánh dương xỉ chút nào.
Tuy nhiên, nằm đó với một cái chân gãy thì chẳng dễ chịu gì, nên bà đưa chúng cho anh ta; và thuốc mỡ đó hiệu nghiệm đến nỗi, ngay khi anh ta xoa nó lên chân bà, bà mẹ già đứng dậy và đi lại còn tốt hơn cả trước đây.
Nhưng loại thuốc mỡ tuyệt diệu này không thể mua được ở hiệu thuốc.
“Anh cần ba cái que dương xỉ đó để làm gì?” John hỏi người bạn đồng hành.
“Ồ, chúng sẽ làm thành những cây chổi tuyệt vời,” anh ta nói; “và tôi thích chúng vì đôi khi tôi có những ý thích kỳ quặc.”
Rồi họ cùng nhau đi bộ một quãng đường dài.
“Bầu trời đang tối sầm lại kìa,” John nói; “và nhìn những đám mây dày đặc, nặng trĩu kia xem.”
“Đó không phải là mây đâu,” người bạn đồng hành đáp; “đó là những ngọn núi – những ngọn núi cao vời vợi – trên đỉnh của chúng, chúng ta sẽ ở trên cả mây, trong không khí trong lành, tự do.
Tin tôi đi, leo lên cao như vậy thật thú vị, ngày mai chúng ta sẽ ở đó.”
Nhưng những ngọn núi không gần như chúng trông thấy; họ phải đi cả một ngày trời mới tới được, đi qua những khu rừng đen tối và những đống đá lớn như một thị trấn.
Cuộc hành trình mệt mỏi đến nỗi John và người bạn đồng hành dừng lại nghỉ chân tại một quán trọ ven đường, để họ có thể lấy lại sức cho chuyến đi ngày mai.
Trong phòng khách lớn của quán trọ, rất nhiều người tụ tập để xem một vở kịch rối.
Người chủ gánh hát vừa dựng xong sân khấu nhỏ của mình, và mọi người đang ngồi quanh phòng để xem biểu diễn.
Ngay phía trước, ở vị trí tốt nhất, là một người bán thịt phốp pháp, bên cạnh có một con chó bun to lớn trông rất hung dữ, có vẻ muốn cắn người.
Ông ta ngồi nhìn chằm chằm, và thực ra mọi người khác trong phòng cũng vậy.
Và rồi vở kịch bắt đầu.
Đó là một vở kịch khá hay, có một vị vua và một hoàng hậu ngồi trên ngai vàng xinh đẹp, đầu đội vương miện vàng.
Đuôi áo của họ rất dài, theo đúng mốt thời đó; trong khi những con búp bê gỗ xinh xắn nhất, với đôi mắt thủy tinh và bộ ria mép lớn, đứng ở cửa, mở ra đóng vào để không khí trong lành có thể vào phòng.
Đó là một vở kịch rất dễ chịu, không hề bi thảm; nhưng ngay khi hoàng hậu đứng dậy và đi ngang qua sân khấu, con chó bun to lớn, đáng lẽ phải được chủ giữ lại, đã chồm tới, và ngoạm vào cổ tay mảnh khảnh của hoàng hậu, khiến nó gãy làm đôi.
Đây là một tai họa khủng khiếp.
Người đàn ông tội nghiệp, chủ gánh hát múa rối, rất bực mình và buồn bã về hoàng hậu của mình; đó là con búp bê xinh đẹp nhất ông có, và con chó bun đã làm gãy đầu và vai của nó.
Nhưng sau khi tất cả mọi người đã bỏ đi, người lạ mặt đi cùng John nói rằng anh ta có thể sớm sửa lại nó.
Và rồi anh ta lấy ra chiếc hộp của mình và xoa lên con búp bê một ít thuốc mỡ mà anh ta đã dùng để chữa cho bà lão bị gãy chân.
Ngay khi việc này được thực hiện, lưng của con búp bê hoàn toàn thẳng lại; đầu và vai của nó được gắn vào, và nó thậm chí có thể tự mình cử động chân tay: giờ đây không cần phải kéo dây nữa, vì con búp bê hoạt động giống hệt như một sinh vật sống, ngoại trừ việc nó không thể nói.
Người chủ gánh hát vô cùng vui mừng khi có một con búp bê có thể tự nhảy múa mà không cần kéo dây; không con búp bê nào khác làm được điều này.
Trong đêm, khi tất cả mọi người trong quán trọ đã đi ngủ, người ta nghe thấy tiếng ai đó thở dài rất sâu và đau đớn, và tiếng thở dài kéo dài đến nỗi mọi người đều thức dậy để xem có chuyện gì.
Người chủ gánh hát ngay lập tức đến nhà hát nhỏ của mình và phát hiện ra rằng tiếng thở dài phát ra từ những con búp bê, tất cả chúng đều nằm trên sàn, thở dài thảm thiết, và nhìn chằm chằm bằng đôi mắt thủy tinh; tất cả chúng đều muốn được xoa thuốc mỡ, để giống như hoàng hậu, chúng có thể tự mình cử động.
Hoàng hậu quỳ xuống, tháo chiếc vương miện xinh đẹp của mình ra, và cầm nó trong tay, khóc lóc: “Xin hãy lấy thứ này của tôi, nhưng xin hãy xoa thuốc cho chồng tôi và các triều thần của ngài.”
Người đàn ông tội nghiệp chủ gánh hát gần như không cầm được nước mắt; ông rất buồn vì không thể giúp chúng.
Rồi ông ngay lập tức nói chuyện với bạn đồng hành của John, và hứa sẽ cho anh ta tất cả số tiền ông có thể nhận được trong buổi biểu diễn tối hôm sau, nếu anh ta chịu xoa thuốc mỡ lên bốn hoặc năm con búp bê của ông.
Nhưng người bạn đồng hành nói rằng anh ta không cần gì đổi lại, ngoại trừ thanh kiếm mà người chủ gánh hát đeo bên hông.
Ngay khi nhận được thanh kiếm, anh ta xoa thuốc mỡ lên sáu con búp bê, và chúng ngay lập tức có thể nhảy múa một cách duyên dáng đến nỗi tất cả các cô gái đang sống trong phòng không thể không tham gia vào điệu nhảy.
Người đánh xe ngựa nhảy với cô đầu bếp, và những người phục vụ nhảy với các cô hầu phòng, và tất cả những người lạ mặt đều tham gia; ngay cả cái kẹp gắp than và cái xẻng xúc lửa cũng cố gắng thử, nhưng chúng ngã nhào sau cú nhảy đầu tiên.
Vậy nên, rốt cuộc đó là một đêm rất vui vẻ.
Sáng hôm sau, John và bạn đồng hành rời quán trọ để tiếp tục cuộc hành trình qua những khu rừng thông lớn và qua những ngọn núi cao.
Cuối cùng, họ lên đến một độ cao lớn đến nỗi các thị trấn và làng mạc nằm bên dưới họ, và những ngọn tháp nhà thờ trông như những chấm nhỏ giữa những hàng cây xanh.
Họ có thể nhìn thấy xa hàng dặm, đến những nơi họ chưa bao giờ đặt chân tới, và John nhìn thấy nhiều cảnh đẹp của thế giới hơn những gì cậu từng biết trước đây.
Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên vòm trời xanh thẳm, và qua không khí trong lành của vùng núi, vọng lại tiếng tù và của người thợ săn, những nốt nhạc mềm mại, ngọt ngào khiến nước mắt trào ra, và cậu không thể không thốt lên: “Chúa thật tốt lành và nhân ái biết bao khi ban cho chúng ta tất cả vẻ đẹp và sự đáng yêu này trên thế giới để làm cho chúng ta hạnh phúc!”
Người bạn đồng hành của cậu đứng bên cạnh, tay khoanh lại, ngắm nhìn khu rừng tối màu và những thị trấn chìm trong ánh nắng ấm áp.
Đúng lúc này, trên đầu họ vang lên tiếng nhạc du dương.
Họ nhìn lên, và phát hiện một con thiên nga trắng lớn đang bay lượn trên không, và hót hay như chưa từng có loài chim nào hót trước đó.
Nhưng tiếng hót sớm yếu dần, đầu con chim gục xuống, và nó từ từ rơi xuống, nằm chết dưới chân họ.
“Đó là một con chim đẹp,” người bạn đồng hành nói, “và đôi cánh trắng lớn này đáng giá rất nhiều tiền.
Tôi sẽ mang chúng theo.
Giờ anh thấy đấy, một thanh kiếm sẽ rất hữu ích.”
Vậy là anh ta chém đứt đôi cánh của con thiên nga đã chết chỉ bằng một nhát, và mang chúng đi.
Họ tiếp tục cuộc hành trình qua những ngọn núi dài nhiều dặm, cho đến khi cuối cùng họ đến một thành phố lớn, có hàng trăm ngọn tháp, chiếu sáng lấp lánh dưới ánh mặt trời như bạc.
Giữa thành phố là một cung điện bằng đá cẩm thạch lộng lẫy, mái lợp bằng vàng đỏ nguyên chất, nơi nhà vua ở.
John và bạn đồng hành không vào thành phố ngay; họ dừng lại ở một quán trọ bên ngoài thành phố để thay quần áo; vì họ muốn trông lịch sự khi đi dạo trên đường phố.
Chủ quán trọ nói với họ rằng nhà vua là một người rất tốt, không bao giờ làm hại ai: nhưng còn con gái của ngài thì, “Lạy Trời!”
Nàng quả thực là một công chúa độc ác.
Nàng sở hữu vẻ đẹp tuyệt trần – không ai có thể thanh lịch hay xinh đẹp hơn nàng; nhưng điều đó thì sao chứ?
Vì nàng là một mụ phù thủy độc ác; và vì hành động của mình, nhiều hoàng tử trẻ tuổi cao quý đã mất mạng.
Bất cứ ai cũng được tự do cầu hôn nàng; dù là hoàng tử hay kẻ ăn mày, điều đó không quan trọng với nàng.
Nàng sẽ yêu cầu người đó đoán ba điều mà nàng vừa nghĩ đến, và nếu thành công, người đó sẽ được cưới nàng, và trở thành vua cai trị cả xứ sở khi cha nàng qua đời; nhưng nếu không đoán được ba điều đó, thì nàng ra lệnh treo cổ hoặc chặt đầu người đó.
Vua cha già nua của nàng rất đau buồn vì hành động của con gái, nhưng ông không thể ngăn cản nàng độc ác như vậy, bởi vì ông đã từng nói rằng ông sẽ không dính dáng gì đến những người tình của nàng nữa; nàng muốn làm gì thì làm.
Mỗi hoàng tử đến thử đoán ba câu đố để có thể cưới công chúa đều không tìm ra được, và đã bị treo cổ hoặc chặt đầu.
Tất cả họ đều đã được cảnh báo kịp thời, và có thể đã bỏ mặc nàng nếu họ muốn.
Vua cha cuối cùng đau khổ đến nỗi vì tất cả những hoàn cảnh khủng khiếp này, mà mỗi năm một ngày, ông và các binh lính của mình đều quỳ gối cầu nguyện cho công chúa trở nên tốt đẹp; nhưng nàng vẫn cứ độc ác như xưa.
Những bà lão nghiện rượu mạnh thường pha màu đen kịt vào rượu trước khi uống, để tỏ lòng thương tiếc; và họ còn có thể làm gì hơn nữa chứ?
“Thật là một công chúa kinh khủng!” John nói; “nàng đáng bị đánh một trận nên thân.
Nếu tôi là vua cha, tôi đã trừng phạt nàng bằng cách nào đó rồi.”
Ngay lúc đó, họ nghe thấy tiếng người dân bên ngoài la hét: “Hoan hô!” và nhìn ra, họ thấy công chúa đi ngang qua; và nàng thực sự xinh đẹp đến nỗi mọi người đều quên đi sự độc ác của nàng, và la hét “Hoan hô!”
Mười hai thiếu nữ xinh đẹp mặc váy lụa trắng, tay cầm những bông hoa tulip vàng, cưỡi ngựa ô đen nhánh đi bên cạnh nàng.
Bản thân công chúa cưỡi một con ngựa trắng như tuyết, trang điểm bằng kim cương và hồng ngọc.
Váy của nàng làm bằng vải dệt vàng, và cây roi nàng cầm trong tay trông như một tia nắng.
Chiếc vương miện vàng trên đầu nàng lấp lánh như những vì sao trên trời, và áo choàng của nàng được làm từ hàng ngàn cánh bướm khâu lại với nhau.
Tuy nhiên, bản thân nàng còn đẹp hơn tất cả.
Khi John nhìn thấy nàng, mặt cậu đỏ bừng như một giọt máu, và cậu hầu như không thốt nên lời.
Công chúa trông giống hệt người phụ nữ xinh đẹp đội vương miện vàng mà cậu đã mơ thấy vào đêm cha cậu qua đời.
Nàng hiện ra trước mắt cậu thật đáng yêu đến nỗi cậu không thể không yêu nàng.
“Không thể nào là sự thật được,” cậu nghĩ, “rằng nàng thực sự là một mụ phù thủy độc ác, ra lệnh treo cổ hoặc chặt đầu người ta, nếu họ không đoán được suy nghĩ của nàng.
Mọi người đều được phép đến cầu hôn nàng, ngay cả người ăn mày nghèo nhất.
Mình sẽ đến cung điện,” cậu nói; “mình phải đi, vì mình không thể kiềm chế được bản thân.”
Rồi tất cả mọi người đều khuyên cậu không nên thử; vì cậu chắc chắn sẽ chịu chung số phận như những người khác.
Người bạn đồng hành của cậu cũng cố gắng thuyết phục cậu đừng làm vậy; nhưng John có vẻ rất chắc chắn vào thành công.
Cậu đánh giày và áo khoác, rửa mặt và tay, chải mái tóc mềm mại màu vàng hoe, rồi một mình đi vào thành phố, và đi đến cung điện.
“Vào đi,” nhà vua nói khi John gõ cửa.
John mở cửa, và vị vua già, trong chiếc áo choàng ngủ và đôi dép thêu, bước về phía cậu.
Ngài đội vương miện trên đầu, một tay cầm vương trượng, tay kia cầm quả cầu quyền lực.
“Đợi một chút,” ngài nói, và đặt quả cầu dưới cánh tay, để có thể đưa tay kia cho John; nhưng khi ngài phát hiện John là một người cầu hôn khác, ngài bắt đầu khóc nức nở đến nỗi cả vương trượng và quả cầu đều rơi xuống sàn, và ngài phải dùng áo choàng ngủ để lau nước mắt.
Tội nghiệp vua già!
“Hãy để cô ta yên,” ngài nói; “con sẽ gặp xui xẻo như tất cả những người khác.
Lại đây, ta sẽ cho con xem.”
Rồi ngài dẫn cậu ra vườn thượng uyển của công chúa, và ở đó cậu nhìn thấy một cảnh tượng khủng khiếp.
Trên mỗi cây treo lủng lẳng ba bốn vị hoàng tử đã cầu hôn công chúa, nhưng không đoán được những câu đố nàng đưa ra.
Những bộ xương của họ kêu lách cách trong mỗi cơn gió, đến nỗi những con chim sợ hãi không bao giờ dám bén mảng vào vườn.
Tất cả các chậu hoa đều được chống bằng xương người thay vì que cắm, và những chiếc sọ người trong chậu hoa nhe răng cười một cách ghê rợn.
Đó thực sự là một khu vườn thê lương cho một nàng công chúa.
“Con có thấy tất cả những thứ này không?” vua già nói; “số phận của con cũng sẽ giống như những người ở đây, vì vậy đừng cố gắng.
Con thực sự làm ta rất không vui, – ta rất đau lòng vì những chuyện này.”
John hôn lên bàn tay vị vua già tốt bụng, và nói rằng cậu chắc chắn mọi chuyện sẽ ổn, vì cậu hoàn toàn bị mê hoặc bởi nàng công chúa xinh đẹp.
Rồi chính công chúa cưỡi ngựa vào sân cung điện cùng tất cả các thị nữ của mình, và cậu chúc nàng “Chào buổi sáng.”
Nàng trông thật xinh đẹp và đáng yêu tuyệt vời khi đưa tay cho John, và cậu càng yêu nàng hơn bao giờ hết.
Làm sao nàng có thể là một mụ phù thủy độc ác, như mọi người khẳng định chứ?
Cậu cùng nàng vào đại sảnh, và những tiểu đồng dâng cho họ bánh gừng và kẹo ngọt, nhưng vua cha buồn bã đến nỗi không ăn được gì, vả lại, bánh gừng quá cứng đối với ngài.
Mọi người quyết định rằng John sẽ đến cung điện vào ngày hôm sau, khi các quan tòa và toàn bộ hội đồng cố vấn sẽ có mặt, để thử xem cậu có đoán được câu đố đầu tiên không.
Nếu thành công, cậu sẽ phải đến lần thứ hai; nhưng nếu không, cậu sẽ mất mạng, – và chưa từng có ai đoán được dù chỉ một câu.
Tuy nhiên, John không hề lo lắng về kết quả cuộc thử thách của mình; ngược lại, cậu rất vui vẻ.
Cậu chỉ nghĩ đến nàng công chúa xinh đẹp, và tin rằng bằng cách nào đó cậu sẽ nhận được sự giúp đỡ, nhưng làm thế nào thì cậu không biết, và cũng không muốn nghĩ về điều đó; vì vậy cậu nhảy chân sáo trên con đường lớn khi trở về quán trọ, nơi người bạn đồng hành đang đợi cậu.
John không thể không kể cho bạn mình nghe công chúa đã duyên dáng như thế nào, và trông nàng xinh đẹp ra sao.
Cậu mong đến ngày hôm sau biết bao, để có thể đến cung điện và thử vận may đoán câu đố.
Nhưng bạn đồng hành của cậu lắc đầu, và trông rất buồn bã.
“Tôi rất mong anh làm tốt,” anh ta nói; “chúng ta có thể đã tiếp tục đi cùng nhau lâu hơn nữa, và bây giờ tôi có thể sẽ mất anh; anh bạn John đáng thương của tôi ơi!
Tôi có thể khóc, nhưng tôi sẽ không làm anh buồn vào đêm cuối cùng chúng ta có thể ở bên nhau.
Chúng ta sẽ vui vẻ, thực sự vui vẻ tối nay; ngày mai, sau khi anh đi, tôi sẽ có thể khóc mà không bị làm phiền.”
Tin tức về việc một người cầu hôn mới đã đến với công chúa nhanh chóng lan truyền khắp dân chúng trong thành phố, và do đó, nỗi buồn bao trùm.
Nhà hát vẫn đóng cửa, những người phụ nữ bán kẹo ngọt buộc vải băng tang quanh những cây kẹo đường, và nhà vua cùng các tu sĩ quỳ gối trong nhà thờ.
Một sự than khóc lớn diễn ra, vì không ai mong đợi John thành công hơn những người đã cầu hôn trước đó.
Buổi tối, bạn đồng hành của John pha một bát rượu pân lớn, và nói: “Bây giờ chúng ta hãy vui vẻ, và uống mừng sức khỏe của công chúa.”
Nhưng sau khi uống hai ly, John buồn ngủ đến nỗi không thể mở mắt ra được, và ngủ thiếp đi.
Rồi người bạn đồng hành nhẹ nhàng nhấc cậu ra khỏi ghế, và đặt cậu lên giường; và ngay khi trời tối hẳn, anh ta lấy hai chiếc cánh lớn mà anh ta đã cắt từ con thiên nga đã chết, và buộc chặt chúng vào vai mình.
Rồi anh ta bỏ vào túi chiếc que lớn nhất trong ba chiếc que mà anh ta đã lấy được từ bà lão bị ngã gãy chân.
Sau đó, anh ta mở cửa sổ, và bay qua thành phố, thẳng đến cung điện, và ngồi xuống một góc, dưới cửa sổ nhìn vào phòng ngủ của công chúa.
Thành phố hoàn toàn yên tĩnh khi đồng hồ điểm mười hai giờ kém mười lăm.
Ngay sau đó, cửa sổ mở ra, và công chúa, với đôi cánh đen lớn trên vai, và một chiếc áo choàng trắng dài, bay qua thành phố về phía một ngọn núi cao.
Người bạn đồng hành, người đã tự làm cho mình vô hình, để công chúa không thể nhìn thấy anh ta, bay theo sau nàng trong không trung, và dùng que quất vào công chúa, đến nỗi máu chảy ra mỗi khi anh ta quất.
À, đó là một chuyến bay kỳ lạ trong không trung!
Gió cuốn lấy áo choàng của nàng, khiến nó bung ra tứ phía, giống như cánh buồm lớn của một con tàu, và mặt trăng chiếu xuyên qua nó.
“Mưa đá mới lớn làm sao!” công chúa nói, mỗi khi bị roi quất; và nàng đáng bị đánh như vậy.
Cuối cùng, nàng đến sườn núi, và gõ cửa.
Ngọn núi mở ra với một tiếng động như tiếng sấm rền, và công chúa đi vào.
Người bạn đồng hành theo sau nàng; không ai có thể nhìn thấy anh ta, vì anh ta đã tự làm mình vô hình.
Họ đi qua một hành lang dài, rộng.
Một ngàn con nhện lấp lánh chạy qua chạy lại trên tường, làm chúng lấp lánh như thể được chiếu sáng bằng lửa.
Tiếp theo, họ vào một đại sảnh lớn xây bằng bạc và vàng.
Những bông hoa lớn màu đỏ và xanh lam chiếu sáng trên tường, trông giống như hoa hướng dương về kích thước, nhưng không ai dám hái chúng, vì thân cây là những con rắn độc gớm ghiếc, và những bông hoa là những ngọn lửa phun ra từ hàm của chúng.
Những con đom đóm sáng rực bao phủ trần nhà, và những con dơi màu xanh da trời vỗ đôi cánh trong suốt của chúng.
Nói chung, nơi này có một vẻ ngoài đáng sợ.
Giữa sàn nhà là một ngai vàng được chống đỡ bởi bốn con ngựa xương, dây cương của chúng được làm bởi những con nhện đỏ rực lửa.
Bản thân ngai vàng được làm bằng thủy tinh trắng sữa, và những chiếc đệm là những con chuột đen nhỏ, mỗi con đang cắn đuôi con kia.
Phía trên treo một tán lọng bằng mạng nhện màu hồng, điểm xuyết những con ruồi xanh nhỏ xinh xắn nhất, lấp lánh như những viên đá quý.
Trên ngai vàng ngồi một lão pháp sư già với chiếc vương miện trên cái đầu xấu xí, và một cây quyền trượng trong tay.
Lão hôn lên trán công chúa, mời nàng ngồi bên cạnh mình trên ngai vàng lộng lẫy, và rồi âm nhạc bắt đầu.
Những con châu chấu đen lớn thổi kèn harmonica, và con cú tự đập vào người mình thay vì trống.
Đó hoàn toàn là một buổi hòa nhạc lố bịch.
Những yêu tinh đen nhỏ bé với những ngọn lửa giả trên mũ nhảy múa khắp sảnh; nhưng không ai có thể nhìn thấy người bạn đồng hành, và anh ta đã đứng ngay sau ngai vàng, nơi anh ta có thể nhìn và nghe thấy mọi thứ.
Các triều thần vào sau trông cao quý và oai vệ; nhưng bất cứ ai có chút hiểu biết cũng có thể thấy họ thực sự là gì, chỉ là những cây chổi, với bắp cải làm đầu.
Lão pháp sư đã ban cho chúng sự sống, và mặc cho chúng những bộ áo choàng thêu.
Điều đó cũng được, vì chúng chỉ cần để làm cảnh.
Sau khi đã nhảy múa một chút, công chúa nói với lão pháp sư rằng nàng có một người cầu hôn mới, và hỏi lão xem nàng nên nghĩ ra điều gì để người cầu hôn đoán khi anh ta đến lâu đài vào sáng hôm sau.
“Nghe ta nói đây,” lão pháp sư nói, “ngươi phải chọn một thứ gì đó rất dễ, khi đó hắn càng ít có khả năng đoán ra.
Hãy nghĩ đến một chiếc giày của ngươi, hắn sẽ không bao giờ tưởng tượng ra đó là nó.
Rồi chặt đầu hắn đi; và nhớ đừng quên mang mắt của hắn đến cho ta vào đêm mai, để ta ăn chúng.”
Công chúa cúi đầu thật thấp, và nói rằng nàng sẽ không quên đôi mắt.
Lão pháp sư sau đó mở ngọn núi và nàng bay về nhà, nhưng người bạn đồng hành theo sau và quất nàng bằng roi nhiều đến nỗi nàng thở dài thườn thượt về trận mưa đá dữ dội, và cố gắng hết sức để trở về phòng ngủ qua cửa sổ.
Người bạn đồng hành sau đó trở về quán trọ, nơi John vẫn còn ngủ, cởi cánh ra và nằm xuống giường, vì anh ta rất mệt.
Sáng sớm, John tỉnh dậy, và khi người bạn đồng hành của cậu thức dậy, anh ta nói rằng mình đã có một giấc mơ rất kỳ diệu về công chúa và chiếc giày của nàng, do đó anh ta khuyên John nên hỏi nàng xem có phải nàng đã nghĩ đến chiếc giày của mình không.
Dĩ nhiên, người bạn đồng hành biết điều này từ những gì lão pháp sư trong núi đã nói.
“Tôi nói vậy cũng được,” John nói.
“Có lẽ giấc mơ của anh sẽ thành sự thật; tuy nhiên tôi vẫn xin từ biệt, vì nếu tôi đoán sai, tôi sẽ không bao giờ gặp lại anh nữa.”
Rồi họ ôm nhau, và John đi vào thành phố và đi đến cung điện.
Đại sảnh chật ních người, và các quan tòa ngồi trên những chiếc ghế bành, có đệm lông tơ để tựa đầu, vì họ có quá nhiều việc phải suy nghĩ.
Vua cha đứng gần đó, lau nước mắt bằng chiếc khăn tay trắng.
Khi công chúa bước vào, nàng trông còn xinh đẹp hơn cả ngày hôm trước, và chào hỏi mọi người có mặt một cách rất duyên dáng; nhưng với John, nàng đưa tay ra, và nói: “Chào buổi sáng anh.”
Bây giờ đến lúc John phải đoán xem nàng đang nghĩ gì; và ôi, nàng nhìn cậu thật dịu dàng khi nói.
Nhưng khi cậu thốt ra một từ duy nhất “chiếc giày”, nàng tái mặt như một bóng ma; tất cả sự khôn ngoan của nàng cũng không giúp được gì, vì cậu đã đoán đúng.
Ôi, vua cha vui mừng biết bao!
Thật thú vị khi thấy ngài nhảy cẫng lên.
Tất cả mọi người đều vỗ tay, cả vì ngài và vì John, người đã đoán đúng ngay lần đầu tiên.
Bạn đồng hành của cậu cũng vui mừng khi nghe tin John đã thành công như thế nào.
Nhưng John chắp tay, và tạ ơn Chúa, người mà cậu hoàn toàn tin chắc sẽ giúp cậu lần nữa; và cậu biết mình phải đoán thêm hai lần nữa.
Buổi tối trôi qua một cách dễ chịu như buổi tối hôm trước.
Trong khi John ngủ, bạn đồng hành của cậu bay theo sau công chúa đến ngọn núi, và quất nàng còn mạnh hơn trước; lần này anh ta mang theo hai cây roi.
Không ai thấy anh ta đi vào cùng nàng, và anh ta nghe thấy tất cả những gì được nói.
Lần này công chúa phải nghĩ đến một chiếc găng tay, và anh ta nói với John như thể anh ta lại nghe thấy điều đó trong một giấc mơ.
Vì vậy, ngày hôm sau, cậu đã có thể đoán đúng lần thứ hai, và điều đó gây ra sự vui mừng lớn ở cung điện.
Toàn bộ triều đình nhảy cẫng lên như họ đã thấy nhà vua làm ngày hôm trước, nhưng công chúa nằm trên ghế sofa, và không nói một lời nào.
Tất cả bây giờ phụ thuộc vào John.
Nếu cậu chỉ cần đoán đúng lần thứ ba, cậu sẽ cưới công chúa, và cai trị vương quốc sau khi vua cha qua đời: nhưng nếu thất bại, cậu sẽ mất mạng, và lão pháp sư sẽ có được đôi mắt xanh xinh đẹp của cậu.
Tối hôm đó, John đọc kinh cầu nguyện và đi ngủ rất sớm, rồi nhanh chóng ngủ thiếp đi một cách bình yên.
Nhưng bạn đồng hành của cậu buộc đôi cánh vào vai, lấy ba cây roi, và với thanh gươm bên hông, bay đến cung điện.
Đó là một đêm rất tối, và giông bão đến nỗi ngói bay khỏi mái nhà, và những cái cây trong vườn nơi treo những bộ xương oằn mình như lau sậy trước gió.
Chớp lóe sáng, và sấm rền vang một hồi dài liên tục suốt đêm.
Cửa sổ lâu đài mở ra, và công chúa bay ra ngoài.
Nàng tái nhợt như người chết, nhưng nàng cười nhạo cơn bão như thể nó chưa đủ tệ.
Chiếc áo choàng trắng của nàng bay phần phật trong gió như một cánh buồm lớn, và người bạn đồng hành quất nàng bằng ba cây roi cho đến khi máu chảy ròng ròng, và cuối cùng nàng gần như không thể bay được nữa; tuy nhiên, nàng vẫn xoay xở để đến được ngọn núi.
“Thật là một trận mưa đá!” nàng nói khi bước vào; “Ta chưa bao giờ ra ngoài trong thời tiết như thế này.”
“Đúng vậy, đôi khi cái gì tốt quá cũng thành không tốt,” lão pháp sư nói.
Rồi công chúa nói với lão rằng John đã đoán đúng lần thứ hai, và nếu sáng mai cậu thành công, cậu sẽ thắng, và nàng sẽ không bao giờ có thể đến ngọn núi nữa, hoặc thực hành ma thuật như nàng đã làm, và do đó nàng rất không vui.
“Ta sẽ tìm ra một thứ gì đó để ngươi nghĩ đến mà hắn sẽ không bao giờ đoán ra, trừ khi hắn là một pháp sư vĩ đại hơn cả ta.
Nhưng bây giờ chúng ta hãy vui vẻ.”
Rồi lão nắm cả hai tay công chúa, và họ nhảy múa với tất cả những yêu tinh nhỏ và những ngọn lửa ma trơi trong phòng.
Những con nhện đỏ nhảy nhót đây đó trên tường cũng vui vẻ không kém, và những bông hoa lửa trông như thể đang bắn ra tia lửa.
Con cú đánh trống, những con dế rít lên và những con châu chấu thổi kèn harmonica.
Đó là một vũ hội rất lố bịch.
Sau khi họ đã nhảy múa đủ, công chúa buộc phải về nhà, vì sợ rằng nàng sẽ bị phát hiện vắng mặt ở cung điện.
Lão pháp sư đề nghị đi cùng nàng, để họ có bạn đồng hành trên đường.
Rồi họ bay đi trong thời tiết xấu, và người bạn đồng hành theo sau họ, và bẻ gãy ba cây roi của mình lên vai họ.
Lão pháp sư chưa bao giờ ra ngoài trong một trận mưa đá như thế này.
Ngay gần cung điện, lão pháp sư dừng lại để chúc công chúa chia tay, và thì thầm vào tai nàng: “Ngày mai hãy nghĩ đến đầu của ta.”
Nhưng người bạn đồng hành đã nghe thấy, và ngay khi công chúa lách qua cửa sổ vào phòng ngủ, và lão pháp sư quay lại để bay về núi, anh ta túm lấy bộ râu đen dài của lão, và dùng thanh gươm của mình chém đứt đầu lão pháp sư độc ác ngay sau vai, đến nỗi lão thậm chí không thể nhìn thấy đó là ai.
Anh ta ném xác lão xuống biển cho cá ăn, và sau khi nhúng cái đầu vào nước, anh ta gói nó vào một chiếc khăn lụa, mang theo về quán trọ, rồi đi ngủ.
Sáng hôm sau, anh ta đưa cho John chiếc khăn, và bảo cậu đừng mở ra cho đến khi công chúa hỏi cậu xem nàng đang nghĩ gì.
Có rất nhiều người trong đại sảnh của cung điện đến nỗi họ đứng chen chúc như những củ cải buộc lại với nhau thành một bó.
Hội đồng ngồi trên những chiếc ghế bành có đệm trắng.
Vua cha mặc áo choàng mới, và vương miện vàng cùng vương trượng đã được đánh bóng đến nỗi ngài trông rất bảnh bao.
Nhưng công chúa rất tái nhợt, và mặc một chiếc váy đen như thể nàng sắp đi dự đám tang.
“Ta đã nghĩ đến điều gì?” công chúa hỏi John.
Cậu ngay lập tức mở chiếc khăn ra, và chính cậu cũng khá sợ hãi khi nhìn thấy cái đầu của lão pháp sư xấu xí.
Mọi người đều rùng mình, vì nó trông thật khủng khiếp; nhưng công chúa ngồi như một bức tượng, và không thể thốt ra một lời nào.
Cuối cùng, nàng đứng dậy và đưa tay cho John, vì cậu đã đoán đúng.
Nàng không nhìn ai cả, mà thở dài não nùng, và nói: “Bây giờ ngài là chủ của ta; tối nay hôn lễ của chúng ta phải diễn ra.”
“Ta rất vui khi nghe điều đó,” vua cha nói.
“Đó chính là điều ta mong muốn.”
Rồi tất cả mọi người đều reo hò “Hoan hô.”
Ban nhạc chơi nhạc trên đường phố, chuông nhà thờ vang lên, và những người phụ nữ bán bánh đã tháo băng tang đen khỏi những cây kẹo đường.
Niềm vui lan tỏa khắp nơi.
Ba con bò nhồi đầy vịt và gà được quay nguyên con ở quảng trường chợ, nơi mọi người có thể tự lấy một miếng.
Các đài phun nước phun ra thứ rượu vang ngon nhất, và bất cứ ai mua một ổ bánh mì một xu ở tiệm bánh đều được tặng sáu chiếc bánh bao lớn, đầy nho khô.
Buổi tối, cả thành phố được chiếu sáng rực rỡ.
Binh lính bắn đại bác, và các cậu bé đốt pháo.
Khắp nơi đều có ăn uống, nhảy múa và vui đùa.
Trong cung điện, các quý ông và quý bà xinh đẹp nhảy múa cùng nhau, và người ta có thể nghe thấy từ xa họ hát bài hát sau:—
Nhưng công chúa vẫn là một phù thủy, và nàng không thể yêu John.
Người bạn đồng hành của cậu đã nghĩ đến điều đó, vì vậy anh ta đưa cho John ba chiếc lông vũ từ cánh thiên nga, và một cái chai nhỏ đựng vài giọt nước.
Anh ta bảo cậu đặt một bồn tắm lớn đầy nước bên cạnh giường công chúa, và bỏ lông vũ cùng những giọt nước vào đó.
Rồi, vào khoảnh khắc nàng sắp lên giường, cậu phải đẩy nhẹ nàng một cái, để nàng ngã vào nước, rồi nhúng nàng ba lần.
Điều này sẽ phá hủy sức mạnh của lão pháp sư, và nàng sẽ yêu cậu rất nhiều.
John làm tất cả những gì bạn đồng hành bảo cậu làm.
Công chúa hét lên thất thanh khi cậu nhúng nàng xuống nước lần đầu tiên, và nàng vùng vẫy dưới tay cậu dưới hình dạng một con thiên nga đen lớn với đôi mắt rực lửa.
Khi nàng trồi lên khỏi mặt nước lần thứ hai, con thiên nga đã biến thành màu trắng, với một vòng đen quanh cổ.
John để nước một lần nữa nhấn chìm con chim, và cùng lúc đó nó biến thành một nàng công chúa vô cùng xinh đẹp.
Nàng còn đáng yêu hơn cả trước đây, và cảm ơn cậu, trong khi đôi mắt nàng lấp lánh nước mắt, vì đã phá giải bùa phép của lão pháp sư.
Ngày hôm sau, nhà vua cùng toàn bộ triều thần đến chúc mừng, và ở lại cho đến tận khuya.
Cuối cùng, người bạn đồng hành đến; anh ta cầm cây gậy trong tay và đeo ba lô trên lưng.
John hôn anh ta nhiều lần và nói rằng anh ta không được đi, anh ta phải ở lại với cậu, vì anh ta là nguyên nhân của tất cả những may mắn của cậu.
Nhưng người bạn đồng hành lắc đầu, và nói nhẹ nhàng và tử tế: “Không: thời gian của tôi đã hết rồi; tôi chỉ trả nợ cho anh thôi.
Anh có nhớ người đàn ông đã chết mà những kẻ xấu muốn ném ra khỏi quan tài không?
Anh đã cho đi tất cả những gì mình có để ông ấy được yên nghỉ trong mộ; tôi chính là người đàn ông đó.”
Khi nói xong, anh ta biến mất.
Lễ cưới kéo dài cả tháng.
John và công chúa của mình yêu thương nhau tha thiết, và vua cha sống để chứng kiến nhiều ngày hạnh phúc, khi ngài bế những đứa con nhỏ của họ trên đầu gối và để chúng chơi với cây vương trượng của ngài.
Và John trở thành vua cai trị cả đất nước.